Có 4 kết quả:

覬覦 jì yú ㄐㄧˋ ㄩˊ觊觎 jì yú ㄐㄧˋ ㄩˊ鯽魚 jì yú ㄐㄧˋ ㄩˊ鲫鱼 jì yú ㄐㄧˋ ㄩˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to covet
(2) to long for
(3) to lust after

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to covet
(2) to long for
(3) to lust after

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Crucian carp

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Crucian carp

Bình luận 0